Công ty TNHH Thuận Hưng - Thuận Hưng COMPANY LIMILED có địa chỉ tại Số nhà 12, ngõ 74, phố Trần Nhật Duật, tổ 58 - Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000340431 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1000340431 |
Ngày cấp | 05-04-2004 | Ngày đóng MST | 07-10-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH Thuận Hưng |
Tên giao dịch | Thuận Hưng COMPANY LIMILED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình | Điện thoại / Fax | 036.3834636 / 036.3830444 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà 12, ngõ 74, phố Trần Nhật Duật, tổ 58 - Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 036.834636 / 036.830444 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 12, ngõ 74, phố Trần Nhật Duật, tổ 58 - Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0802000484 / 30-09-2007 | Cơ quan cấp | Sở Kế hoạch Đầu tư | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-12-2007 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thuận |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 12 Ngõ 74 Tổ 58 Trần Nhật Duật P.Bồ Xuyên-Thành phố Thái Bình-Thái Bình |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Thuận |
Địa chỉ | SN 10 Tổ 58 P.Bồ xuyên | ||||
| Kế toán trưởng | Ngô Thị Phương Thảo |
Địa chỉ | SN 10 tổ 58 P.Bồ xuyên | ||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1000340431, 0802000484, 036.3834636, Thuận Hưng COMPANY LIMILED, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Bồ Xuyên, Nguyễn Thị Thuận, Ngô Thị Phương Thảo
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 2 | Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||