Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dệt Tân Phương

TAN PHUONG CO., LTD

Công Ty TNHH Dệt Tân Phương - TAN PHUONG CO., LTD có địa chỉ tại Nhà ông Tân, Thôn Phương La - Xã Thái Phương - Huyện Hưng Hà - Thái Bình. Mã số thuế 1000340600 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vải dệt thoi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000340600

Ngày cấp 09-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dệt Tân Phương

Tên giao dịch

TAN PHUONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Bình Điện thoại / Fax 0363952620 / 0363951233
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Tân, Thôn Phương La - Xã Thái Phương - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363952620 / 0363951233
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Tân, Thôn Phương La - Xã Thái Phương - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000340600 / 28-05-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phương La-Xã Thái Phương-Huyện Hưng Hà-Thái Bình

Tên giám đốc

Đỗ Văn Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lee Văn Chung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vải dệt thoi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000340600, 0363952620, TAN PHUONG CO., LTD, Thái Bình, Huyện Hưng Hà, Xã Thái Phương, Đỗ Văn Tân, Lee Văn Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
33 Giáo dục nghề nghiệp 8532