Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Đạt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Đạt có địa chỉ tại Lô diện tích 3847m2, Cụm công nghiệp Đồng Tu - Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình. Mã số thuế 1000374173 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000374173

Ngày cấp 28-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà Điện thoại / Fax 0912190897-0363956 /
Địa chỉ trụ sở

Lô diện tích 3847m2, Cụm công nghiệp Đồng Tu - Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912190897-0363956 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô diện tích 3847m2, Cụm công nghiệp Đồng Tu - Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000374173 / 19-08-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2005
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Tiến Lệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Nhân Cầu 2-Thị trấn Hưng Hà-Huyện Hưng Hà-Thái Bình

Tên giám đốc

Vũ Tiến Lệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Hồng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000374173, 0912190897-0363956, Thái Bình, Huyện Hưng Hà, Thị Trấn Hưng Hà, Vũ Tiến Lệ, Lê Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933