Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Hồng Quân

HONG QUAN CO., LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Hồng Quân - HONG QUAN CO., LTD có địa chỉ tại Nhà ông Trần Xuân Cường, Thôn Trung Tiến - Xã Tây An - Huyện Tiền Hải - Thái Bình. Mã số thuế 1000398093 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiền hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000398093

Ngày cấp 12-09-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Hồng Quân

Tên giao dịch

HONG QUAN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiền hải Điện thoại / Fax 0363823460 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trần Xuân Cường, Thôn Trung Tiến - Xã Tây An - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 036823460 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trung Tiến, xã Tây An - - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000398093 / 30-06-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2006
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Xuân Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Trường Lâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 1000398093, 0363823460, HONG QUAN CO., LTD, Thái Bình, Huyện Tiền Hải, Xã Tây An, Trần Xuân Cường, Phạm Trường Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659