Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ansell Việt Nam

ANSELL - VN CO., LTD

Công Ty TNHH Ansell Việt Nam - ANSELL - VN CO., LTD có địa chỉ tại Lô đất diện tích 3397,7m2, Thôn Trạm Chay - Huyện Hưng Hà - Thái Bình. Mã số thuế 1000412809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000412809

Ngày cấp 06-03-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ansell Việt Nam

Tên giao dịch

ANSELL - VN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà Điện thoại / Fax 0363955078 / 0363955078
Địa chỉ trụ sở

Lô đất diện tích 3397,7m2, Thôn Trạm Chay - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363955078 / 0363955078
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô đất diện tích 3397,7m2, Thôn Trạm Chay - - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000412809 / 12-02-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2007
Ngày bắt đầu HĐ 2/12/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thanh Ba

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000412809, 0363955078, ANSELL - VN CO., LTD, Thái Bình, Huyện Hưng Hà, Nguyễn Thanh Tùng, Vũ Thanh Ba

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933