Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Máy Công Trình Tân Tiến

Công Ty TNHH Máy Công Trình Tân Tiến có địa chỉ tại Số nhà 369, đường Hoàng Văn Thái, tổ 2 - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000414274 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000414274

Ngày cấp 02-05-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Máy Công Trình Tân Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình Điện thoại / Fax 0363734264 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 369, đường Hoàng Văn Thái, tổ 2 - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363734264 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 369, đường Hoàng Văn Thái, tổ 2 - - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000414274 / 12-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-05-2007
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quý Điền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 369, đường Hoàng Văn Thái, tổ 2-Thành phố Thái Bình-Thái Bình

Tên giám đốc

Lê Quý Điền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Minh Nguyệt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000414274, 0363734264, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Lê Quý Điền, Lê Thị Minh Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730