Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Tam Long

Công Ty TNHH Cơ Khí Tam Long có địa chỉ tại Lô diện tích 2.704m2, Thôn Kìm - Xã Vũ Lạc - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000417405 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000417405

Ngày cấp 25-07-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Tam Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Bình Điện thoại / Fax 0363743745-0983639 /
Địa chỉ trụ sở

Lô diện tích 2.704m2, Thôn Kìm - Xã Vũ Lạc - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363743745-0983639 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô diện tích 2.704m2, Thôn Kìm - Xã Vũ Lạc - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000417405 / 13-07-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2007
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Huỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nam Hưng-Xã Vũ Lạc-Thành phố Thái Bình-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Huỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lương Thị Hiệp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000417405, 0363743745-0983639, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Xã Vũ Lạc, Nguyễn Trung Huỳnh, Lương Thị Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730