Bưu Điện Tỉnh Thái Bình-Chi Nhánh Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam Công Ty TNHH - BưU ĐIệN TỉNH THáI BìNH-TổNG CôNG TY BưU ĐIệN VIệT NAM có địa chỉ tại Số 355 Lý Bôn - Phường Đề Thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000436341 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Bưu chính
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1000436341 |
Ngày cấp | 03-01-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Bưu Điện Tỉnh Thái Bình-Chi Nhánh Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam Công Ty TNHH |
Tên giao dịch | BưU ĐIệN TỉNH THáI BìNH-TổNG CôNG TY BưU ĐIệN VIệT NAM |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình | Điện thoại / Fax | 0363730075 / 0363735960 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 355 Lý Bôn - Phường Đề Thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0363730075 / 0363735960 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 355 Lý Bôn - Phường Đề Thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 577 / | C.Q ra quyết định | TĐ BCVT Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 1000436341 / 27-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Thái Bình | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-01-2008 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 176 | Tổng số lao động | 176 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-256 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Thị Bình |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 26, tổ 30-Phường Đề Thám-Thành phố Thái Bình-Thái Bình |
||||
Tên giám đốc | Đỗ Ngọc Bình |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bưu chính | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1000436341, 0363730075, BưU ĐIệN TỉNH THáI BìNH-TổNG CôNG TY BưU ĐIệN VIệT NAM, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Đề Thám, Trần Thị Bình, Đỗ Ngọc Bình
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bưu chính | 53100 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1000436341 | Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam | Số 05 đường Phạm Hùng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1000436341 | Bưu điện Thành Phố | thành phố Thái Bình |
2 | 1000436341 | Bưu điện huyện Vũ thư- Bưu điện tỉnh Thái Bình | Khu Minh Tân 1 |
3 | 1000436341 | Bưu điện huyện Kiến Xương- Bưu điện tỉnh Thái Bình | Khu Cộng Hòa |
4 | 1000436341 | Bưu điện huyện Tiền Hải- Bưu điện tỉnh Thái Bình | Phố Tiểu Hoàng |
5 | 1000436341 | Bưu điện huyện Đông Hưng- Bưu điện tỉnh Thái Bình | Tổ 7 |
6 | 1000436341 | Bưu điện huyện Thái Thụy- Bưu điện tỉnh Thái Bình | Khu 6 |
7 | 1000436341 | Bưu điện huyện Quỳnh Phụ- Bưu điện tỉnh Thái Bình | Khu 1 |
8 | 1000436341 | Bưu điện huyện Hưng Hà- Bưu điện tỉnh Thái Bình | Khu Nhân Cầu 2 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1000436341 | Bưu điện Thành Phố | thành phố Thái Bình |
2 | 1000436341 | Bưu điện huyện Vũ thư- Bưu điện tỉnh Thái Bình | Khu Minh Tân 1 |
3 | 1000436341 | Bưu điện huyện Kiến Xương- Bưu điện tỉnh Thái Bình | Khu Cộng Hòa |
4 | 1000436341 | Bưu điện huyện Tiền Hải- Bưu điện tỉnh Thái Bình | Phố Tiểu Hoàng |
5 | 1000436341 | Bưu điện huyện Đông Hưng- Bưu điện tỉnh Thái Bình | Tổ 7 |
6 | 1000436341 | Bưu điện huyện Thái Thụy- Bưu điện tỉnh Thái Bình | Khu 6 |
7 | 1000436341 | Bưu điện huyện Quỳnh Phụ- Bưu điện tỉnh Thái Bình | Khu 1 |
8 | 1000436341 | Bưu điện huyện Hưng Hà- Bưu điện tỉnh Thái Bình | Khu Nhân Cầu 2 |