Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty CP nông sản Đông Bắc Bộ

Công ty CP nông sản Đông Bắc Bộ có địa chỉ tại Đường Hồ Ty Rượu, tổ 16, Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000446251 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000446251

Ngày cấp 09-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty CP nông sản Đông Bắc Bộ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Bình Điện thoại / Fax 036730086 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Hồ Ty Rượu, tổ 16, Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 036730086 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Hồ Ty Rượu, tổ 16, P. Bồ Xuyên - - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0803000509 / 27-03-2008 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thái Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8, phường Lê Hồng Phong-Thành phố Thái Bình-Thái Bình

Tên giám đốc

Đỗ Thái Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Thị Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000446251, 0803000509, 036730086, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Bồ Xuyên, Đỗ Thái Hà, Đinh Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620