Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Thuỷ Sản Hải Long

Công Ty TNHH Giống Thuỷ Sản Hải Long có địa chỉ tại Thửa đất diện tích 3.843,2m2, Thôn Đức Cường - Xã Nam Cường - Huyện Tiền Hải - Thái Bình. Mã số thuế 1000451068 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiền hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giống thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000451068

Ngày cấp 16-07-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Thuỷ Sản Hải Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiền hải Điện thoại / Fax 0363668222-0975559 /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất diện tích 3.843,2m2, Thôn Đức Cường - Xã Nam Cường - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363668222-0975559 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất diện tích 3.843,2m2, Thôn Đức Cường - Xã Nam Cường - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000451068 / 16-07-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2008
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 26 Tổng số lao động 26
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Trị

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đức Cường-Xã Nam Cường-Huyện Tiền Hải-Thái Bình

Tên giám đốc

Trương Văn Trị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lương Thị Lê

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giống thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000451068, 0363668222-0975559, Thái Bình, Huyện Tiền Hải, Xã Nam Cường, Trương Văn Trị, Lương Thị Lê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290