Cục thống kê Thái Bình có địa chỉ tại Đường Lý Thường Kiệt - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000574285 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình
Ngành nghề kinh doanh chính:
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1000574285 |
Ngày cấp | 16-05-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thống kê Thái Bình |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường Lý Thường Kiệt - Thành phố Thái Bình - Thái Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Lý Thường Kiệt - - Thành phố Thái Bình - Thái Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 2-599-430-432 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
|
|||||
Từ khóa: 1000574285, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1000574285 | Chi cục thống kê huyện Vũ Thư | Khu Minh Tân 2- Thị trấn Vũ Thư |
| 2 | 1000574285 | Chi cục thống kê huyện Tiền Hải | Khu 2- Thị trấn Tiền Hải |
| 3 | 1000574285 | Chi cục thống kê huyện Thái Thụy | Khu 7- Thị trấn Diêm Điền |
| 4 | 1000574285 | Chi cục thống kê huyện Đông Hưng | Tổ 8, thị trấn Đông Hưng |
| 5 | 1000574285 | Chi cục thống kê huyện Hưng Hà | Khu Nhân Cầu 3- Thị trấn Hưng Hà |
| 6 | 1000574285 | Chi cục thống kê huyện Quỳnh Phụ | Khu 1- Thị trấn Quỳnh Côi |
| 7 | 1000574285 | Chi cục thống kê huyện Kiến Xương | Khu Quang Trung- Thị trấn Thanh Nê |
| 8 | 1000574285 | Chi cục thống kê Thành phố | Số 71, Trần Phú, Trần Hưng Đạo |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1000574285 | Chi cục thống kê huyện Vũ Thư | Khu Minh Tân 2- Thị trấn Vũ Thư |
| 2 | 1000574285 | Chi cục thống kê huyện Tiền Hải | Khu 2- Thị trấn Tiền Hải |
| 3 | 1000574285 | Chi cục thống kê huyện Thái Thụy | Khu 7- Thị trấn Diêm Điền |
| 4 | 1000574285 | Chi cục thống kê huyện Đông Hưng | Tổ 8, thị trấn Đông Hưng |
| 5 | 1000574285 | Chi cục thống kê huyện Hưng Hà | Khu Nhân Cầu 3- Thị trấn Hưng Hà |
| 6 | 1000574285 | Chi cục thống kê huyện Quỳnh Phụ | Khu 1- Thị trấn Quỳnh Côi |
| 7 | 1000574285 | Chi cục thống kê huyện Kiến Xương | Khu Quang Trung- Thị trấn Thanh Nê |
| 8 | 1000574285 | Chi cục thống kê Thành phố | Số 71, Trần Phú, Trần Hưng Đạo |