Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Chung Hanh

Chung hanh com pany limited

Công ty TNHH Chung Hanh - Chung hanh com pany limited có địa chỉ tại Nhà ông Hanh Thôn Thiên Kiều, xã Thái Thọ - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1000600048 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000600048

Ngày cấp 09-06-2009 Ngày đóng MST 12-09-2011
Tên chính thức

Công ty TNHH Chung Hanh

Tên giao dịch

Chung hanh com pany limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 0363504587 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Hanh Thôn Thiên Kiều, xã Thái Thọ - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Hanh Thôn Thiên Kiều, xã Thái Thọ - - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000600048 / 09-06-2009 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hải Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thiên Kiều, xã Thái Thọ-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Phạm Hải Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000600048, 0363504587, Chung hanh com pany limited, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Xã Thái Thọ, Phạm Hải Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663