Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Sơn Quân

SON QUAN CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Sơn Quân - SON QUAN CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 588, đường Long Hưng - Phường Hoàng Diệu - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000658633 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000658633

Ngày cấp 25-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Sơn Quân

Tên giao dịch

SON QUAN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình Điện thoại / Fax 0363846180-09820631 / 0363846180
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 588, đường Long Hưng - Phường Hoàng Diệu - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363846180-09820 / 0363846180
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 588, đường Long Hưng - Phường Hoàng Diệu - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000658633 / 02-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hưng Nhượng-Xã Vũ Hội-Huyện Vũ Thư-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000658633, 0363846180-09820631, SON QUAN CO., LTD, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Hoàng Diệu, Nguyễn Văn Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Khai thác gỗ 02210
15 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
16 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
17 Khai thác thuỷ sản biển 03110
18 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
19 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
22 Khai thác và thu gom than cứng 05100
23 Khai thác và thu gom than non 05200
24 Khai thác quặng sắt 07100
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
30 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
31 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
32 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
33 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
34 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
35 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
36 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
37 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
38 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
39 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
40 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
41 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
42 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
43 Thu gom rác thải không độc hại 38110
44 Thu gom rác thải độc hại 3812
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
47 Tái chế phế liệu 3830
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
72 Bốc xếp hàng hóa 5224
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
76 Giáo dục mầm non 85100
77 Giáo dục tiểu học 85200
78 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
79 Giáo dục nghề nghiệp 8532
80 Đào tạo cao đẳng 85410
81 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
82 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
83 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290