Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Thọ

MINH THO CO.,LTD

Công Ty TNHH Minh Thọ - MINH THO CO.,LTD có địa chỉ tại Nhà bà Lan, thôn Đông Trụ - Xã Quỳnh Minh - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình. Mã số thuế 1000666296 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000666296

Ngày cấp 21-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Thọ

Tên giao dịch

MINH THO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ Điện thoại / Fax 01689999154 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Lan, thôn Đông Trụ - Xã Quỳnh Minh - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà bà Lan, thôn Đông Trụ - Xã Quỳnh Minh - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000666296 / 23-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Trụ-Xã Quỳnh Minh-Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thanh Tâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000666296, 01689999154, MINH THO CO.,LTD, Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Xã Quỳnh Minh, Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730