Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bảo Hà

Bao Ha Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Bảo Hà - Bao Ha Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ 8, Thị Trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1000673462 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000673462

Ngày cấp 29-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bảo Hà

Tên giao dịch

Bao Ha Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng Điện thoại / Fax 0363505107 / 0363791580
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, Thị Trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000673462 / 29-10-2009 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-10-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000673462, 0363505107, Bao Ha Joint Stock Company, Thái Bình, Huyện Đông Hưng, Thị Trấn Đông Hưng, Nguyễn Hữu Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
7 Sản xuất mực in 20222
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
9 Sản xuất xi măng 23941
10 Sản xuất vôi 23942
11 Sản xuất thạch cao 23943
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
14 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
15 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
16 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
17 Đúc sắt thép 24310
18 Đúc kim loại màu 24320
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
21 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
22 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
23 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
26 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
27 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
28 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
29 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
30 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
31 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
33 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
34 Sản xuất đồng hồ 26520
35 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
36 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
37 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
38 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
39 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
40 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
41 Sản xuất pin và ắc quy 27200
42 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
43 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
44 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
45 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
46 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
47 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
48 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
49 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
50 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
51 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
52 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
53 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
54 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
55 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
56 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
57 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
58 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
59 Sản xuất máy luyện kim 28230
60 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
61 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
62 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
66 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
67 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
68 Sản xuất nhạc cụ 32200
69 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
70 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
71 Thu gom rác thải độc hại 3812
72 Thu gom rác thải y tế 38121
73 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
74 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
78 Tái chế phế liệu 3830
79 Tái chế phế liệu kim loại 38301
80 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
81 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
82 Xây dựng nhà các loại 41000
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
85 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
88 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
89 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
90 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
91 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
92 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
93 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
94 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
95 Đại lý xe có động cơ khác 45139
96 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
97 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
98 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
99 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
100 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
101 Bán mô tô, xe máy 4541
102 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
103 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
104 Đại lý mô tô, xe máy 45413
105 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
106 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
107 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
108 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
109 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
110 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
111 Đại lý 46101
112 Môi giới 46102
113 Đấu giá 46103
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
115 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
116 Bán buôn hoa và cây 46202
117 Bán buôn động vật sống 46203
118 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
120 Bán buôn gạo 46310
121 Bán buôn thực phẩm 4632
122 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
123 Bán buôn thủy sản 46322
124 Bán buôn rau, quả 46323
125 Bán buôn cà phê 46324
126 Bán buôn chè 46325
127 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
128 Bán buôn thực phẩm khác 46329
129 Bán buôn đồ uống 4633
130 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
131 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
132 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
133 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
134 Bán buôn vải 46411
135 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
136 Bán buôn hàng may mặc 46413
137 Bán buôn giày dép 46414
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
139 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
140 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
141 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
142 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
143 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
144 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
145 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
146 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
148 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
149 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
153 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
156 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
158 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
159 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
160 Bán buôn dầu thô 46612
161 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
162 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
163 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
164 Bán buôn quặng kim loại 46621
165 Bán buôn sắt, thép 46622
166 Bán buôn kim loại khác 46623
167 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
168 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
169 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
170 Bán buôn xi măng 46632
171 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
172 Bán buôn kính xây dựng 46634
173 Bán buôn sơn, vécni 46635
174 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
175 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
177 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
178 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
179 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
180 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
181 Bán buôn cao su 46694
182 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
183 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
184 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
185 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
186 Bán buôn tổng hợp 46900
187 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
188 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
189 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
190 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
191 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
192 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
193 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
194 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
195 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
196 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
197 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
198 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
199 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
200 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
201 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
202 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
203 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
204 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
205 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
206 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
207 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
208 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
209 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
210 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
211 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
212 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
213 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
214 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
215 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
216 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
217 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
218 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
219 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
220 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
221 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
222 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
223 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
224 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
225 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
226 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
227 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
228 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
229 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
230 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
231 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
232 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
233 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
234 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
235 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
236 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
237 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
238 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
239 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
240 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
241 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
242 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
243 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
244 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
245 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
246 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
247 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
248 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
249 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
250 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
251 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
252 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
253 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
254 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
255 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
256 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
257 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
258 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
259 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
260 Vận tải đường ống 49400
261 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
262 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
263 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
264 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
265 Bốc xếp hàng hóa 5224
266 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
267 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
268 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
269 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
270 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
271 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
272 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
273 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
274 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
275 Bưu chính 53100
276 Chuyển phát 53200
277 Cho thuê xe có động cơ 7710
278 Cho thuê ôtô 77101
279 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
280 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
281 Cho thuê băng, đĩa video 77220
282 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
283 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
284 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
285 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
286 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
287 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
288 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
289 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
290 Cung ứng lao động tạm thời 78200
291 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
292 Giáo dục trung học cơ sở 85311
293 Giáo dục trung học phổ thông 85312