Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nam An

NAM AN CO., LTD

Công Ty TNHH Nam An - NAM AN CO., LTD có địa chỉ tại Nhà ông Vũ Duy Tiến, Thị tứ Tân Lập - Huyện Vũ Thư - Thái Bình. Mã số thuế 1000798398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vũ Thư

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000798398

Ngày cấp 26-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nam An

Tên giao dịch

NAM AN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vũ Thư Điện thoại / Fax 0363825138 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Vũ Duy Tiến, Thị tứ Tân Lập - Huyện Vũ Thư - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363825138 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Vũ Duy Tiến, Thị tứ Tân Lập - - Huyện Vũ Thư - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000798398 / 26-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đò Mười-Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000798398, 0363825138, NAM AN CO., LTD, Thái Bình, Huyện Vũ Thư, Nguyễn Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730