Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Minh Hưng

PHU MINH HUNG CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Minh Hưng - PHU MINH HUNG CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 50, phố Quang Trung, tổ 11 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000801636 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán mô tô, xe máy

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000801636

Ngày cấp 08-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Minh Hưng

Tên giao dịch

PHU MINH HUNG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Bình Điện thoại / Fax 0363831325 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 50, phố Quang Trung, tổ 11 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363831325 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 50, phố Quang Trung, tổ 11 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000801636 / 08-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nhật Năng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 66, ngõ 77, phố Bùi Xương Trạch-Phường Khương Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Nhật Năng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000801636, 0363831325, PHU MINH HUNG CO.,LTD, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Trần Hưng Đạo, Trần Nhật Năng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán mô tô, xe máy 4541
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
26 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
28 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290