Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dệt May Thái Hưng

THAI HUNG CO., LTD

Công Ty TNHH Dệt May Thái Hưng - THAI HUNG CO., LTD có địa chỉ tại Nhà ông Vũ Đình Khương, Thôn Hồng Phong - Xã An Tràng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình. Mã số thuế 1000877096 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000877096

Ngày cấp 25-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dệt May Thái Hưng

Tên giao dịch

THAI HUNG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ Điện thoại / Fax 01655117281 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Vũ Đình Khương, Thôn Hồng Phong - Xã An Tràng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983537517 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Vũ Đình Khương, Thôn Hồng Phong - Xã An Tràng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000877096 / 01-12-2011 Cơ quan cấp Province Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Đình Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hồng Phong-Xã An Tràng-Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

Tên giám đốc

Vũ Đình Khương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000877096, 01655117281, THAI HUNG CO., LTD, Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Xã An Tràng, Vũ Đình Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt thoi 13120
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210