Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Bảo Anh Tuấn

Công Ty TNHH Xây Dựng Bảo Anh Tuấn có địa chỉ tại Nhà ông Phạm Như Bảo, Thôn Nha Xuyên - Xã Thái Phúc - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1000881416 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000881416

Ngày cấp 13-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Bảo Anh Tuấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 01698839052 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phạm Như Bảo, Thôn Nha Xuyên - Xã Thái Phúc - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01698839052 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Phạm Như Bảo, Thôn Nha Xuyên - Xã Thái Phúc - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000881416 / 13-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Như Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nha Xuyên-Xã Thái Phúc-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Phạm Như Bảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Phương Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000881416, 01698839052, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Xã Thái Phúc, Phạm Như Bảo, Phạm Thị Phương Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120