Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần 36 An Bình Thái

36ABT.JSC

Công Ty Cổ Phần 36 An Bình Thái - 36ABT.JSC có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Hữu Khích, Thôn Lộng Khê 1 - Xã An Khê - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình. Mã số thuế 1000881423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000881423

Ngày cấp 13-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần 36 An Bình Thái

Tên giao dịch

36ABT.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ Điện thoại / Fax 0363864207 / 0363864207
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Hữu Khích, Thôn Lộng Khê 1 - Xã An Khê - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363864207 / 0363864207
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Nguyễn Hữu Khích, Thôn Lộng Khê 1 - Xã An Khê - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000881423 / 13-05-2011 Cơ quan cấp Province Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 19 Tổng số lao động 19
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Khích

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lộng Khê 1-Xã An Khê-Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Khích

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000881423, 0363864207, 36ABT.JSC, Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Xã An Khê, Nguyễn Hữu Khích

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
3 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
4 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
33 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
37 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
38 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
39 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
40 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810