Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Liên Dũng

LIEN DUNG CO., LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Liên Dũng - LIEN DUNG CO., LTD có địa chỉ tại Nhà ông Đỗ Tiến Dũng, Thôn Xuân Bàng - Xã Thụy Xuân - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1000881896 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000881896

Ngày cấp 17-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Liên Dũng

Tên giao dịch

LIEN DUNG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 0914.726.389 / 0363.765.999
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Đỗ Tiến Dũng, Thôn Xuân Bàng - Xã Thụy Xuân - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914.726.389 / 0363.765.999
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Đỗ Tiến Dũng, Thôn Xuân Bàng - Xã Thụy Xuân - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000881896 / 17-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Bàng-Xã Thụy Xuân-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Đỗ Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000881896, 0914.726.389, LIEN DUNG CO., LTD, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Xã Thụy Xuân, Đỗ Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730