Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nhung Nguyên

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nhung Nguyên có địa chỉ tại Nhà ông Phạm Văn Nguyên, Khu Cống Rút - Xã Hùng Dũng - Huyện Hưng Hà - Thái Bình. Mã số thuế 1000898924 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000898924

Ngày cấp 15-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nhung Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà Điện thoại / Fax 0363975116-0916 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phạm Văn Nguyên, Khu Cống Rút - Xã Hùng Dũng - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363975116-0916 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Phạm Văn Nguyên, Khu Cống Rút - Xã Hùng Dũng - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000898924 / 15-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Cống Rút-Xã Hùng Dũng-Huyện Hưng Hà-Thái Bình

Tên giám đốc

Phạm Văn Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000898924, 0363975116-0916, Thái Bình, Huyện Hưng Hà, Xã Hùng Dũng, Phạm Văn Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933