Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Cây Trồng Đông Cơ

DCS CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Cây Trồng Đông Cơ - DCS CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đức Cơ - Xã Đông Cơ - Huyện Tiền Hải - Thái Bình. Mã số thuế 1000901101 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000901101

Ngày cấp 31-08-2011 Ngày đóng MST 20-05-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Cây Trồng Đông Cơ

Tên giao dịch

DCS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Bình Điện thoại / Fax 0363.823203 / 0363.823203
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đức Cơ - Xã Đông Cơ - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363.823203 / 0363.823203
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đức Cơ - Xã Đông Cơ - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000901101 / 31-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 45 Tổng số lao động 45
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 5-Thị trấn Tiền Hải-Huyện Tiền Hải-Thái Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000901101, 0363.823203, DCS CO.,LTD, Thái Bình, Huyện Tiền Hải, Xã Đông Cơ, Bùi Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100