Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Mỏ Ttđ

Công Ty TNHH Khai Thác Mỏ Ttđ có địa chỉ tại Nhà ông Trịnh Xuân Thuỷ, xóm 2, thôn Bình Minh - Xã Bách Thuận - Huyện Vũ Thư - Thái Bình. Mã số thuế 1000928343 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vũ Thư

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000928343

Ngày cấp 15-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Mỏ Ttđ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vũ Thư Điện thoại / Fax 0363636586 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trịnh Xuân Thuỷ, xóm 2, thôn Bình Minh - Xã Bách Thuận - Huyện Vũ Thư - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363636586 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trịnh Xuân Thuỷ, xóm 2, thôn Bình Minh - Xã Bách Thuận - Huyện Vũ Thư - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000928343 / 15-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Xuân Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trịnh Xuân Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000928343, 0363636586, Thái Bình, Huyện Vũ Thư, Xã Bách Thuận, Trịnh Xuân Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730