Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Biển Tuấn Đạt

Công Ty TNHH Vận Tải Biển Tuấn Đạt có địa chỉ tại Nhà ông Thân, Thôn Kha Lý - Xã Thụy Quỳnh - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1000933209 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000933209

Ngày cấp 29-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Biển Tuấn Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 0983074458 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Thân, Thôn Kha Lý - Xã Thụy Quỳnh - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983074458 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Thân, Thôn Kha Lý - Xã Thụy Quỳnh - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000933209 / 29-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Thân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kha Lý-Xã Thụy Quỳnh-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Lê Văn Thân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Thu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000933209, 0983074458, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Xã Thụy Quỳnh, Lê Văn Thân, Lê Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012