Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Định Tuyết

Doanh Nghiệp Tư Nhân Định Tuyết có địa chỉ tại Nhà ông Mai Văn Định, Thôn Cự Phú - Xã Vũ Phúc - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000937838 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000937838

Ngày cấp 13-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Định Tuyết

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình Điện thoại / Fax 0363.649.710;0915.9 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Mai Văn Định, Thôn Cự Phú - Xã Vũ Phúc - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363.649.710;0915.9 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Mai Văn Định, Thôn Cự Phú - Xã Vũ Phúc - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000937838 / 13-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cự Phú-Xã Vũ Phúc-Thành phố Thái Bình-Thái Bình

Tên giám đốc

Mai Văn Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 1000937838, 0363.649.710;0915.9, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Xã Vũ Phúc, Mai Văn Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933