Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phong Linh Vũ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phong Linh Vũ có địa chỉ tại Lô số 7, khu 3 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1000968177 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000968177

Ngày cấp 18-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phong Linh Vũ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 0904282789 /
Địa chỉ trụ sở

Lô số 7, khu 3 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904282789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô số 7, khu 3 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000968177 / 18-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 85, khu 4-Thị trấn Diêm Điền-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Bùi Mạnh Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lương Thị Thu Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000968177, 0904282789, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Thị Trấn Diêm Điền, Bùi Mạnh Cường, Lương Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
16 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012