Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lê Hoàn

Công Ty TNHH Lê Hoàn có địa chỉ tại Nhà ông Lê Hữu Hoàn, khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê - Huyện Kiến Xương - Thái Bình. Mã số thuế 1000974822 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiến Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000974822

Ngày cấp 16-05-2012 Ngày đóng MST 26-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lê Hoàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiến Xương Điện thoại / Fax 0904.335.822-0363.51 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Hữu Hoàn, khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê - Huyện Kiến Xương - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904.335.822-0363.51 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Lê Hữu Hoàn, khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000974822 / 16-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hữu Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu đô thị Tân Tiến-Thị trấn Thanh Nê-Huyện Kiến Xương-Thái Bình

Tên giám đốc

Lê Hữu Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000974822, 0904.335.822-0363.51, Thái Bình, Huyện Kiến Xương, Thị Trấn Thanh Nê, Lê Hữu Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện 33140
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
16 Cho thuê xe có động cơ 7710