Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Tct

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Tct có địa chỉ tại Số nhà 62, ngõ Đoan Túc, tổ 17, đường Trần Quang Khải - Phường Tiền Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000975382 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000975382

Ngày cấp 18-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Tct

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình Điện thoại / Fax 01266460188 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 62, ngõ Đoan Túc, tổ 17, đường Trần Quang Khải - Phường Tiền Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01266460188 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 62, ngõ Đoan Túc, tổ 17, đường Trần Quang Khải - Phường Tiền Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000975382 / 21-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Quốc Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Bùi Quốc Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000975382, 01266460188, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Tiền Phong, Bùi Quốc Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bốc xếp hàng hóa 5224