Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển Trường Thắng

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển Trường Thắng có địa chỉ tại Nhà ông Vũ Đình Khánh, tổ 2 - Thị trấn Đông Hưng - Huyện Đông Hưng - Thái Bình. Mã số thuế 1000982943 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000982943

Ngày cấp 30-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển Trường Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng Điện thoại / Fax 0976707123 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Vũ Đình Khánh, tổ 2 - Thị trấn Đông Hưng - Huyện Đông Hưng - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976707123 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Vũ Đình Khánh, tổ 2 - Thị trấn Đông Hưng - Huyện Đông Hưng - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000982943 / 30-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Cung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tào Xá-Xã Đông Cường-Huyện Đông Hưng-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Cung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000982943, 0976707123, Thái Bình, Huyện Đông Hưng, Thị Trấn Đông Hưng, Nguyễn Thành Cung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933