Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tâm Đức Thảo

TAM DUC THAO JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Tâm Đức Thảo - TAM DUC THAO JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 132, đường Ngô Thì Nhậm, tổ 41A - Phường Kỳ Bá - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000988159 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000988159

Ngày cấp 07-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tâm Đức Thảo

Tên giao dịch

TAM DUC THAO JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Bình Điện thoại / Fax 0989622517 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 132, đường Ngô Thì Nhậm, tổ 41A - Phường Kỳ Bá - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ông Hà Trung Kiên, ngõ 18, tổ 2 - Phường Tiền Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000988159 / 07-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 132, đường Ngô thì Nhậm-Phường Kỳ Bá-Thành phố Thái Bình-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Quỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000988159, 0989622517, TAM DUC THAO JOINT STOCK COMPANY, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Kỳ Bá, Nguyễn Văn Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây chè 01270
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
15 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
16 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
17 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
18 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730