Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngọc Đới

Công Ty TNHH Ngọc Đới có địa chỉ tại Nhà ông Trần Văn Đới, thôn Đồn Xá - Xã Quỳnh Hồng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình. Mã số thuế 1000989113 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000989113

Ngày cấp 27-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngọc Đới

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ Điện thoại / Fax 0984152264 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trần Văn Đới, thôn Đồn Xá - Xã Quỳnh Hồng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984152264 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trần Văn Đới, thôn Đồn Xá - Xã Quỳnh Hồng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000989113 / 27-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Đới

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồn Xá-Xã Quỳnh Hồng-Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

Tên giám đốc

Trần Văn Đới

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thanh Bình

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000989113, 0984152264, Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Xã Quỳnh Hồng, Trần Văn Đới, Nguyễn Thị Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933