Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Dệt May An Phú

Công Ty TNHH Tm Dệt May An Phú có địa chỉ tại Nhà ông Phạm Văn Lăng, Thôn Lang Trung - Xã Trung An - Huyện Vũ Thư - Thái Bình. Mã số thuế 1000994709 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vũ Thư

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000994709

Ngày cấp 31-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Dệt May An Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vũ Thư Điện thoại / Fax 0363613909-0975680 / 0363613909
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phạm Văn Lăng, Thôn Lang Trung - Xã Trung An - Huyện Vũ Thư - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363613909-0975680 / 0363613909
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Phạm Văn Lăng, Thôn Lang Trung - Xã Trung An - Huyện Vũ Thư - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000994709 / 31-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Lăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bùi-Xã Hòa Tiến-Huyện Hưng Hà-Thái Bình

Tên giám đốc

Phạm Văn Lăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000994709, 0363613909-0975680, Thái Bình, Huyện Vũ Thư, Xã Trung An, Phạm Văn Lăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610