Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Và Giao Thông Đỗ Tuấn

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Và Giao Thông Đỗ Tuấn có địa chỉ tại Nhà ông Đỗ Đông Tuấn, Thôn Nam ô Trình - Xã Thụy Trình - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1001002650 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001002650

Ngày cấp 16-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Và Giao Thông Đỗ Tuấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 0363853143 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Đỗ Đông Tuấn, Thôn Nam ô Trình - Xã Thụy Trình - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363853143 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Đỗ Đông Tuấn, Thôn Nam ô Trình - Xã Thụy Trình - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001002650 / 16-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Đông Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Đông Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Huế

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001002650, 0363853143, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Xã Thụy Trình, Đỗ Đông Tuấn, Nguyễn Thị Huế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932