Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hà Thái Việt

HATHAIVIET.,JSC

Công Ty Cổ Phần Hà Thái Việt - HATHAIVIET.,JSC có địa chỉ tại Nhà ông Bùi Quang Sổ, thôn Hồng Thái - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình. Mã số thuế 1001003189 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001003189

Ngày cấp 25-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hà Thái Việt

Tên giao dịch

HATHAIVIET.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ Điện thoại / Fax 0915455577 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Bùi Quang Sổ, thôn Hồng Thái - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915455577 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Bùi Quang Sổ, thôn Hồng Thái - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001003189 / 25-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Toại

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bình Ngọc-Xã Quỳnh Hồng-Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

Tên giám đốc

Trần Quang Toại

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001003189, 0915455577, HATHAIVIET.,JSC, Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Xã Quỳnh Thọ, Trần Quang Toại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán mô tô, xe máy 4541
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
18 Vận tải hành khách đường sắt 49110
19 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490