Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Khí Hoàng Ngọc

HOANG NGOC METALCO

Công Ty TNHH Kim Khí Hoàng Ngọc - HOANG NGOC METALCO có địa chỉ tại Số nhà 305B, khu 5 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1001003566 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001003566

Ngày cấp 31-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Khí Hoàng Ngọc

Tên giao dịch

HOANG NGOC METALCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 0976630666 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 305B, khu 5 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976630666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 305B, khu 5 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001003566 / 31-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Ngọc Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 305B, Khu 5-Thị trấn Diêm Điền-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Hoàng Ngọc Sỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Hảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1001003566, 0976630666, HOANG NGOC METALCO, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Thị Trấn Diêm Điền, Hoàng Ngọc Sỹ, Bùi Thị Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Đúc sắt thép 24310
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
15 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
16 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
38 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Hoạt động tư vấn quản lý 70200