Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Nam Hải Phát

Công Ty TNHH Xây Dựng Nam Hải Phát có địa chỉ tại Số nhà 160, khu An Bình 2 - Thị trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Thái Bình. Mã số thuế 1001003929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vũ Thư

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001003929

Ngày cấp 28-02-2013 Ngày đóng MST 26-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Nam Hải Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vũ Thư Điện thoại / Fax 0912148301 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 160, khu An Bình 2 - Thị trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912148301 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 160, khu An Bình 2 - Thị trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001003929 / 28-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Hữu Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 160, khu An Bình 2-Thị trấn Vũ Thư-Huyện Vũ Thư-Thái Bình

Tên giám đốc

Phan Hữu Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001003929, 0912148301, Thái Bình, Huyện Vũ Thư, Thị Trấn Vũ Thư, Phan Hữu Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300