Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kosanhan

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kosanhan có địa chỉ tại Nhà ông Quân, thôn Cao Bạt Đoài - Xã Nam Cao - Huyện Kiến Xương - Thái Bình. Mã số thuế 1001010644 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiến Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001010644

Ngày cấp 23-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kosanhan

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiến Xương Điện thoại / Fax 0988124255 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Quân, thôn Cao Bạt Đoài - Xã Nam Cao - Huyện Kiến Xương - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988124255 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Quân, thôn Cao Bạt Đoài - Xã Nam Cao - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001010644 / 23-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 36 Tổng số lao động 36
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thế Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cao Bạt Đoài-Xã Nam Cao-Huyện Kiến Xương-Thái Bình

Tên giám đốc

Phạm Thế Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1001010644, 0988124255, Thái Bình, Huyện Kiến Xương, Xã Nam Cao, Phạm Thế Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt thoi 13120
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
6 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
13 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532