Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Vũ Gia Tam

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Vũ Gia Tam có địa chỉ tại Nhà ông Lê Ngọc Ngọ, Xóm 3, Thôn Tam Đồng, Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001011415 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001011415

Ngày cấp 07-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Vũ Gia Tam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 0904056107-0363 / 0363712235
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Ngọc Ngọ, Xóm 3, Thôn Tam Đồng, Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904056107-0363 / 0363712235
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001011415 / 07-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 07-08-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Ngọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 3, Thôn Tam Đồng-Xã Thụy Hải-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thi Phương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001011415, 0904056107-0363, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Xã Thụy Hải, Lê Ngọc Ngọ, Bùi Thi Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
10 Bán buôn dầu thô 46612
11 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
12 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
13 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
14 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
15 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
19 Vận tải hành khách hàng không 51100
20 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
30 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
31 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
36 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
37 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
38 Bưu chính 53100
39 Chuyển phát 53200