Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH May Công Nghiệp Xuân Phát

Công Ty TNHH May Công Nghiệp Xuân Phát có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Anh Ngọc, thôn Tô Hải - Xã An Mỹ - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình. Mã số thuế 1001013444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001013444

Ngày cấp 14-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH May Công Nghiệp Xuân Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ Điện thoại / Fax 01275920668 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Anh Ngọc, thôn Tô Hải - Xã An Mỹ - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01275920668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Nguyễn Anh Ngọc, thôn Tô Hải - Xã An Mỹ - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001013444 / 14-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tô Hải-Xã An Mỹ-Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Anh Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1001013444, 01275920668, Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Xã An Mỹ, Nguyễn Anh Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Giáo dục nghề nghiệp 8532