Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Đông Hưng

DONG HUNG STEEL.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Đông Hưng - DONG HUNG STEEL.,JSC có địa chỉ tại Nhà ông Hiền, thôn Văn ông Đoài - Xã Đông Vinh - Huyện Đông Hưng - Thái Bình. Mã số thuế 1001013892 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001013892

Ngày cấp 25-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Đông Hưng

Tên giao dịch

DONG HUNG STEEL.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng Điện thoại / Fax 0934016789 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Hiền, thôn Văn ông Đoài - Xã Đông Vinh - Huyện Đông Hưng - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934016789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Hiền, thôn Văn ông Đoài - Xã Đông Vinh - Huyện Đông Hưng - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001013892 / 25-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Văn ông Đoài-Xã Đông Vinh-Huyện Đông Hưng-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1001013892, 0934016789, DONG HUNG STEEL.,JSC, Thái Bình, Huyện Đông Hưng, Xã Đông Vinh, Nguyễn Duy Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210