Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Lắp Dịch Vụ Và Thương Mại Thương Bệnh Binh Hòa Phát

TBBHP CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Lắp Dịch Vụ Và Thương Mại Thương Bệnh Binh Hòa Phát - TBBHP CO., LTD có địa chỉ tại Nhà ông Lê Đăng Hòa, Thôn Phương Man - Xã Thụy Dũng - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1001014208 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001014208

Ngày cấp 31-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Dịch Vụ Và Thương Mại Thương Bệnh Binh Hòa Phát

Tên giao dịch

TBBHP CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 01688270369 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Đăng Hòa, Thôn Phương Man - Xã Thụy Dũng - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01688270369 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Lê Đăng Hòa, Thôn Phương Man - Xã Thụy Dũng - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001014208 / 31-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đăng Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phương Man-Xã Thụy Dũng-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Lê Đăng Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Liên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001014208, 01688270369, TBBHP CO., LTD, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Xã Thụy Dũng, Lê Đăng Hòa, Lê Thị Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
7 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
11 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
12 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
13 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
17 Sửa chữa thiết bị điện 33140
18 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
19 Sửa chữa thiết bị khác 33190
20 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022