Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Idc Thái Bình

THAI BINH IDC., JSC

Công Ty Cổ Phần Idc Thái Bình - THAI BINH IDC., JSC có địa chỉ tại Số nhà 15/2 Lô 22/4 khu đô thị I Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1001020995 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001020995

Ngày cấp 22-01-2014 Ngày đóng MST 15-06-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Idc Thái Bình

Tên giao dịch

THAI BINH IDC., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình Điện thoại / Fax 0363838266 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 15/2 Lô 22/4 khu đô thị I Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363838266 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 15/2 Lô 22/4 khu đô thị I Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001020995 / 22-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Nguyên Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 7-Xã Nghĩa Tân-Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

Tên giám đốc

Phạm Nguyên Sỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1001020995, 0363838266, THAI BINH IDC., JSC, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Trần Hưng Đạo, Phạm Nguyên Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
25 Cung ứng lao động tạm thời 78200
26 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290