Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Duy Đức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Duy Đức có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Thanh Bình, xóm 3, thôn Đoài - Xã Hòa Bình - Huyện Kiến Xương - Thái Bình. Mã số thuế 1001022907 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiến Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001022907

Ngày cấp 25-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Duy Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiến Xương Điện thoại / Fax 0904285843 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Thanh Bình, xóm 3, thôn Đoài - Xã Hòa Bình - Huyện Kiến Xương - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904285843 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Nguyễn Thanh Bình, xóm 3, thôn Đoài - Xã Hòa Bình - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001022907 / 25-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 3, thôn Đoài-Xã Hòa Bình-Huyện Kiến Xương-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001022907, 0904285843, Thái Bình, Huyện Kiến Xương, Xã Hòa Bình, Nguyễn Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210