Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Tiền Hải

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Tiền Hải có địa chỉ tại Nhà ông Tô Đình Chiến, xóm 1, thôn Nho Lâm Đông - Xã Đông Lâm - Huyện Tiền Hải - Thái Bình. Mã số thuế 1001030464 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiền hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001030464

Ngày cấp 16-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Tiền Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiền hải Điện thoại / Fax 0986941937 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Tô Đình Chiến, xóm 1, thôn Nho Lâm Đông - Xã Đông Lâm - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986941937 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Tô Đình Chiến, xóm 1, thôn Nho Lâm Đông - Xã Đông Lâm - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001030464 / 16-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Tô Đình Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1, thôn Nho Lâm Đông-Xã Đông Lâm-Huyện Tiền Hải-Thái Bình

Tên giám đốc

Tô Đình Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1001030464, 0986941937, Thái Bình, Huyện Tiền Hải, Xã Đông Lâm, Tô Đình Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933