Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH R.C Vệ Tín

RCV.,LTD

Công Ty TNHH R.C Vệ Tín - RCV.,LTD có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Đức Chiến, thôn An Cúc - Xã Thụy Việt - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1001035303 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001035303

Ngày cấp 29-04-2014 Ngày đóng MST 01-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH R.C Vệ Tín

Tên giao dịch

RCV.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 0944462078 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Đức Chiến, thôn An Cúc - Xã Thụy Việt - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944462078 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Nguyễn Đức Chiến, thôn An Cúc - Xã Thụy Việt - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001035303 / 29-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thật

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 10-Xã Thụy Ninh-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thật

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001035303, 0944462078, RCV.,LTD, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Xã Thụy Việt, Nguyễn Văn Thật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
6 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773