Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Nam Huy Thái Bình

Công Ty TNHH Cơ Khí Nam Huy Thái Bình có địa chỉ tại Số nhà 11, ngõ 148, tổ 14, đường Hùng Vương - Phường Phú Khánh - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1001036466 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001036466

Ngày cấp 16-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Nam Huy Thái Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình Điện thoại / Fax 0904440976 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11, ngõ 148, tổ 14, đường Hùng Vương - Phường Phú Khánh - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904440976 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 11, ngõ 148, tổ 14, đường Hùng Vương - Phường Phú Khánh - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001036466 / 16-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Huy Thuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 11, ngõ 148, tổ 14, đường Hùng Vương-Phường Phú Khánh-Thành phố Thái Bình-Thái Bình

Tên giám đốc

Bùi Huy Thuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001036466, 0904440976, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Phú Khánh, Bùi Huy Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
5 Sản xuất máy luyện kim 28230
6 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
7 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
8 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
9 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773