Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Phú Tài

Công Ty TNHH Trần Phú Tài có địa chỉ tại Nhà ông Trần Ngọc Lâu, thôn Công Bình - Xã Bình Định - Huyện Kiến Xương - Thái Bình. Mã số thuế 1001037607 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiến Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001037607

Ngày cấp 05-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Phú Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiến Xương Điện thoại / Fax 01262341111 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trần Ngọc Lâu, thôn Công Bình - Xã Bình Định - Huyện Kiến Xương - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01262341111 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trần Ngọc Lâu, thôn Công Bình - Xã Bình Định - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001037607 / 05-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Lâu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Công Bình-Xã Bình Định-Huyện Kiến Xương-Thái Bình

Tên giám đốc

Trần Ngọc Lâu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001037607, 01262341111, Thái Bình, Huyện Kiến Xương, Xã Bình Định, Trần Ngọc Lâu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773