Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại New Star

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại New Star có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Xuân Thỏa, thôn Chợ Phố - Xã Thái Dương - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1001038262 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001038262

Ngày cấp 20-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại New Star

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 0978884731 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Xuân Thỏa, thôn Chợ Phố - Xã Thái Dương - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978884731 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Nguyễn Xuân Thỏa, thôn Chợ Phố - Xã Thái Dương - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001038262 / 20-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cổ Lễ-Xã Hoàng Quế-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001038262, 0978884731, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Xã Thái Dương, Nguyễn Đức Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
35 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
36 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290