Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp T&T Thái Bình

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp T&T Thái Bình có địa chỉ tại Nhà ông Trần Minh Thắng, thôn Hùng Thắng - Xã Hồng An - Huyện Hưng Hà - Thái Bình. Mã số thuế 1001041794 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001041794

Ngày cấp 24-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp T&T Thái Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà Điện thoại / Fax 0914919123 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trần Minh Thắng, thôn Hùng Thắng - Xã Hồng An - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914919123 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trần Minh Thắng, thôn Hùng Thắng - Xã Hồng An - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001041794 / 24-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hùng Thắng-Xã Hồng An-Huyện Hưng Hà-Thái Bình

Tên giám đốc

Trần Minh Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1001041794, 0914919123, Thái Bình, Huyện Hưng Hà, Xã Hồng An, Trần Minh Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
41 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
42 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
43 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
44 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
45 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
46 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110